Chi tiết
Thông tin sản phẩm
Muscle Juice là chất làm tăng cân với calori cao. Muscle Juice được tạo ra nhằm tăng cường cơ bắp nhanh với hỗn hợp 55gr được tách ra từ whey protein lỏng, whey protein cô đặc, calcium casinate và lòng trắng trứng. Vì vậy, protein được tách ra trong 6 giờ và trở thành cơ bắp, sẽ cố định lượng protein và luôn luôn có sự đồng hóa. Tăng cường BCAA đến 13 gr, 10.9 gr glutamine cùng với 14 gr arginine. Chắc chắn rằng với những thành phần như trên sẽ nhanh chóng hình thành những cơ bắp mới. MCT (Medium Chain Triglyceries) chiếm 17 gr, sẽ tăng cường năng lượng và sự miễn dịch chậm nhưng cố định.
Hướng dẫn sử dụng:
Mỗi muỗng tương đương 62,5 gram với hàm lượng 255 calo/muỗng.
Chỉ dùng cho người trên 10 tuổi
Trẻ em từ 10 tuổi: Pha 1 - 1,5 muỗng bột với 150-200 ml nước tinh khiết, sữa tươi hoặc nước hoa quả. Uống 2 lần/ngày, uống giữa các bữa ăn sáng và tối.
Người lớn: Pha 1,5 - 2 muỗng bột vào 300 ml nước tinh khiết hoặc sữa không béo (sữa tươi) rồi khuấy đều. Uống 2 lần/ngày, uống giữa các bữa ăn sáng và tối.
Người chơi thể thao: Pha 4 muỗng với 533 ml nước tinh khiết hoặc sữa tươi. Tuỳ theo từng thời điểm, vào các chương trình tập thể dục của bạn, bạn có thể điều chỉnh liều dùng. Uống trước 30-45 phút trước khi tập và sau khi tập 1 tiếng. Hoa quả, mật ong, sữa chua hoặc thực phẩm khác có thể dùng được.
Sản phẩm hiện có các hương vị vani, chocolate
Thành phần:
Nutrition Facts Serving Size: 4 Scoop(about 250g) Servings per Container: 9 |
||||
|
Amount Per Serving in Water |
% Daily Value* |
Amount Per Serving In 500mL 2% Low Fat Milk |
% Daily Value* |
Calories |
990 |
1270 |
||
Calories from fat |
160 |
|
250 |
|
Total Fat |
18g |
28% |
28g |
43% |
Saturated Fat |
18g |
90% |
24g |
120% |
Trans Fat |
0g |
|
0g |
|
Cholesterol |
1500mg |
50% |
190mg |
64% |
Sodium |
115mg |
5% |
380mg |
16% |
Total Carbohydrates |
152g |
51% |
184g |
61% |
Dietary Fiber |
0g |
0% |
0g |
0% |
Sugars |
60g |
|
85g |
|
Protein |
55g |
110% |
71g |
142% |
Vitamin A |
0% |
20% |
||
Vitamin C |
0% |
0% |
||
Calcium |
40% |
100% |
||
Iron |
8% |
10% |
||
* Percent Daily Values are based on a 2,000 calories diet. Your daily values may be higher or lower depending on your calories needs: |
||||
Calories: |
2000 |
2500 |
||
Total Fat |
Less than |
65g |
80g |
|
Sat Fat |
Less than |
20g |
25g |
|
Cholesterol |
Less than |
300mg |
300mg |
|
Sodium |
Less than |
2400mg |
2400mg |
|
Total Carbonhydrate |
|
25g |
30g |
|
Dietary Fiber |
|
25g |
30g |
|
Protein |
|
50g |
65g |