Chi tiết
1- THÀNH PHẦN
Mỗi lọ chứa:
Bột vô khuẩn cefuroxim natri tương đương cefuroxim 750 mg.
2- MÔ TẢ SẢN PHẨM
ACTIXIM bột vô khuẩn được đóng trong lọ với dạng cefuroxim natri tương ứng với 750 mg cefuroxim.
Cefuroxim là kháng sinh bán tổng hợp phổ rộng, thuộc nhóm cephalosporin, được dùng bằng đường tiêm. Cefuroxim natri là muối natri của (6R,7R)-7-[2-(2-furyl)glyoxylamido]-3-(hydroxymethyl)-8-oxo-5-thia-1-azabicyclo[4.2.0]oct-2-ene-2-carboxylat.
Cefuroxim natri chứa khoảng 54,2 mg (2,4 mEq) natri tính trên mỗi gam hoạt tính cefuroxim.
3- DƯỢC LỰC HỌC VÀ DƯỢC ĐỘNG HỌC
Dược lực học
Cefuroxim là kháng sinh bán tổng hợp phổ rộng, thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ 2, tác dụng trên hầu hết các vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Cefuroxim natri được dùng trong thuốc tiêm.
Cefuroxim có hoạt tính kháng khuẩn hữu hiệu và rất đặc trưng chống lại nhiều tác nhân gây bệnh thông thường, kể cả các chủng tiết beta–lactamase. Cefuroxim có hoạt tính kháng khuẩn do ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn bằng cách gắn vào các protein đích thiết yếu. Cefuroxim rất bền với enzym beta–lactamase của vi khuẩn, đặc biệt là vi khuẩn Gram âm. Do đó, thuốc có thể tác dụng trên nhiều chủng kháng ampicilin hay amoxycilin.
Cefuroxim thường có tác dụng in vitro trên các chủng vi khuẩn như:
- § Vi khuẩn Gram âm hiếu khí: Haemophilus influenzae (kể cả các chủng kháng ampicilin); Haemophilus parainfluenzae; Moraxella (Branhamella) catarrhalis; Escherichia coli; Klebsiella sp; Proteus mirabilis; Proteus inconstans; Providencia sp; Proteus rettgeri và Neisseria gonorrhoeae (kể cả các chủng tiết penicilinase).
- § Vi khuẩn Gram dương hiếu khí: Staphylococcus aureus, Staphylococcus epidermidis (kể cả các chủng tiết penicilinase, trừ các chủng kháng meticilin); Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes (và các Streptococci bêta tan huyết khác); và Streptococcus nhóm B (Streptococcus agalactiae).
- § Vi khuẩn yếm khí: Các cầu khuẩn Gram âm và Gram dương (kể cả Peptococcus và Peptostreptococcus spp). Các trực khuẩn Gram dương (kể cả Clostridium sp) và Gram âm (kể cả Bacteroides và Fusobacterium spp); Propionibacterium sp.
- § Các vi khuẩn khác: Borrelia burgdorferi.
Các vi khuẩn không nhạy cảm với cefuroxim, gồm: Clostridium difficile; Pseudomonas sp; Campylobacter sp; Acinetobacter calcoaceticus; Listeria monocytogenes; các chủng Staphylococcus aureus và Staphylococcus epidermidis kháng meticilin; Legionella sp; Enterococcus; Enterobacter sp.
Dược động học
- Muối natri của cefuroxim được dùng theo đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 27 microgam/ml đạt được vào khoảng
45 phút sau khi tiêm bắp 750 mg, và nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng
50 microgam/ ml đạt được vào khoảng 15 phút sau khi tiêm tĩnh mạch 750 mg. Sau liều tiêm khoảng 8 giờ, nồng độ thuốc trong huyết thanh vẫn còn đo được.
- Khoảng 50% cefuroxim trong hệ tuần hoàn liên kết với protein huyết tương. Nửa đời của thuốc trong huyết tương khoảng 70 phút và dài hơn ở người suy thận và trẻ sơ sinh. Cefuroxim phân bố rộng khắp cơ thể, kể cả dịch màng phổi, đờm, xương, hoạt dịch và thủy dịch, nhưng chỉ đạt nồng độ điều trị trong dịch não tủy khi màng não bị viêm. Thuốc qua nhau thai và hiện diện trong sữa mẹ.
- Cefuroxim không bị chuyển hóa và được thải trừ ở dạng không biến đổi qua lọc cầu thận và bài tiết ở ống thận. Thuốc đạt nồng độ cao trong nước tiểu. Sau khi tiêm, hầu hết liều sử dụng thải trừ trong vòng 24 giờ, phần lớn thải trừ trong vòng 6 giờ. Probenecid ức chế thải trừ cefuroxim qua ống thận, làm cho nồng độ cefuroxim trong huyết tương tăng cao và kéo dài hơn. Cefuroxim chỉ thải trừ qua mật với lượng rất nhỏ. Nồng độ cefuroxim trong huyết tương bị giảm khi thẩm phân.
Dữ liệu an toàn tiền lâm sàng
Độc tính trên gen: Mặc dù các nghiên cứu kéo dài suốt đời trên động vật chưa được thiết lập để đánh giá khả năng gây ung thư của cefuroxim, nhưng nhận thấy cefuroxim không có hoạt tính gây đột biến gen trong thử nghiệm vi nhân và thử nghiệm vi khuẩn.
Độc tính trên khả năng sinh sản: Khả năng sinh sản ở chuột cống không bị ảnh hưởng khi dùng liều cefuroxim lên đến 1000mg/kg/ngày.
4- CHỈ ĐỊNH
Điều trị nhiễm khuẩn thể nặng đường hô hấp dưới (kể cả viêm phổi), nhiễm khuẩn da và mô mềm, nhiễm khuẩn xương và khớp, nhiễm khuẩn thể nặng niệu - sinh dục (kể cả bệnh lậu, đặc biệt khi penicilin không thích hợp), nhiễm khuẩn huyết và viêm màng não do các vi khuẩn nhạy cảm gây ra.
Điều trị dự phòng nhiễm khuẩn khi phẫu thuật.
5- LIỀU DÙNG VÀ CÁCH SỬ DỤNG
Liều dùng
Người lớn: Liều thông thường là 750 mg, 8 giờ một lần, nhưng trong các nhiễm khuẩn nặng hơn có thể tiêm tĩnh mạch 1,5 g, 8 giờ hoặc 6 giờ một lần.
Trẻ em và trẻ còn rất nhỏ: 30 mg đến 60 mg/kg thể trọng/ ngày, nếu cần có thể tăng đến 100 mg/ kg/ngày, chia làm 3 - 4 liều nhỏ. Trẻ sơ sinh có thể cho dùng tổng liều hàng ngày tương tự, nhưng chia làm 2 hoặc 3 liều nhỏ.
Viêm màng não do chủng vi khuẩn nhạy cảm: Người lớn, tiêm tĩnh mạch liều 3 g, 8 giờ một lần; trẻ em và trẻ còn rất nhỏ, tiêm tĩnh mạch liều 200 - 240 mg/kg thể trọng/ngày, chia làm 3 hoặc 4 liều nhỏ; sau 3 ngày hoặc khi có cải thiện về lâm sàng có thể giảm liều tiêm tĩnh mạch xuống 100 mg/kg thể trọng/ngày. Trẻ sơ sinh, tiêm tĩnh mạch 100 mg/kg/ngày, có thể giảm liều xuống 50 mg/kg/ngày khi có chỉ định.
Bệnh lậu: Dùng liều duy nhất tiêm bắp 1,5 g. Có thể chia làm 2 mũi tiêm 750 mg vào 2 vị trí khác nhau, ví dụ vào 2 mông.
Dự phòng nhiễm khuẩn phẫu thuật: Liều thông thường là 1,5 g tiêm tĩnh mạch trước khi phẫu thuật, sau đó tiếp tục tiêm bắp liều 750 mg, cứ 8 giờ một lần cho tới thời gian 24 đến 48 giờ sau.
Trường hợp suy thận: Có thể cần giảm liều tiêm tùy thuộc vào độ thanh thải creatinin:
- Độ thanh thải creatinin trong khoảng từ 10 - 20 ml/phút: 750 mg, 12 giờ một lần.
- Độ thanh thải creatinin dưới 10 ml/phút: 750 mg mỗi ngày một lần.
Bệnh nhân đang làm thẩm phân: nên dùng thêm 750 mg sau mỗi đợt thẩm phân. Khi dùng thẩm phân phúc mạc liên tục, liều thích hợp thường là 750 mg hai lần mỗi ngày.
Cách dùng
Đường tiêm bắp: Mỗi lọ 750 mg nên được pha với 3 ml nước vô khuẩn pha tiêm. Lắc nhẹ để phân tán và rút toàn bộ lượng huyền dịch thu được để tiêm bắp sâu.
Đường tĩnh mạch: Mỗi lọ 750 mg nên được pha với 8 ml nước vô khuẩn pha tiêm. Dung dịch thu được dùng để tiêm tĩnh mạch chậm trong 3-5 phút hoặc qua ống của bộ dây tiêm truyền nếu bệnh nhân đang được truyền dịch. Đối với truyền tĩnh mạch ngắn (như tối đa 30 phút), có thể hòa tan 1,5 g trong 50 ml một trong các dịch truyền tĩnh mạch tương hợp (nước vô khuẩn pha tiêm, dextrose 5% pha tiêm, natri clorid 0,9% pha tiêm…).
Chú ý khi sử dụng: Không nên trộn lẫn ACTIXIM trong bơm tiêm với các kháng sinh aminoglycosid.
6- CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với các kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin và penicilin hoặc với bất kì thành phần nào của thuốc.
7- LƯU Ý VÀ THẬN TRỌNG
Dùng cefuroxim dài ngày có thể làm phát triển quá mức các vi khuẩn không nhạy cảm. Cần theo dõi các dấu hiệu bội nhiễm, nếu bội nhiễm nghiêm trọng phải ngưng sử dụng thuốc.
Nên cẩn thận khi sử dụng các kháng sinh cephalosporin với liều cao cho bệnh nhân đang dùng đồng thời thuốc lợi tiểu mạnh như furosemid, do sự kết hợp này bị nghi ngờ là gây ảnh hưởng có hại lên chức năng thận.
Thận trọng khi dùng thuốc trên bệnh nhân suy thận, tiền sử sốc phản vệ do dùng penicilin, người có bệnh tiêu hóa đặc biệt là viêm đại tràng.
Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú: Không có bằng chứng thực nghiệm về tác dụng gây bệnh cho thai nhi cũng như gây quái thai do cefuroxim, tuy nhiên cũng như đối với tất cả các thuốc, phụ nữ có thai nên sử dụng cefuroxim một cách thận trọng trong giai đoạn sớm của thai kỳ. Cefuroxim bài tiết trong sữa mẹ, do đó nên thận trọng khi dùng thuốc này trong thời gian đang cho con bú.
Ảnh hưởng trên khả năng lái xe và vận hành máy: Không có báo cáo.
8- TƯƠNG TÁC CỦA THUỐC VỚI CÁC THUỐC KHÁC VÀ CÁC DẠNG TƯƠNG TÁC KHÁC
Probenecid cạnh tranh thải trừ với cefuroxim qua ống thận, làm cho nồng độ cefuroxim trong huyết tương cao hơn và kéo dài hơn.
Dùng đồng thời cefuroxim với aminoglycosid làm tăng khả năng gây độc tính trên thận.
9- TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN
Thường gặp các rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, nôn, buồn nôn.
Đôi khi xảy ra phản ứng phản vệ, tăng bạch cầu ưa eosin, nổi mày đay, ngứa.
Hiếm khi đau đầu, viêm thận kẽ, viêm đại tràng màng giả, hội chứng
Stevens – Johnson.
Đôi khi chứng viêm tĩnh mạch huyết khối có thể xảy ra khi tiêm tĩnh mạch.
Ngưng sử dụng và hỏi ý kiến bác sĩ nếu: xuất hiện dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn nghiêm trọng, viêm đại tràng màng giả.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc.
10- QUÁ LIỀU VÀ XỬ TRÍ
Triệu chứng: Trường hợp nặng, thuốc có thể gây phản ứng tăng kích thích thần kinh cơ và gây ra cơn co giật, nhất là ở người suy thận.
Xử trí:
- Bảo vệ đường hô hấp của người bệnh, hỗ trợ thông khí và truyền dịch. Nếu xuất hiện các cơn co giật, ngừng ngay sử dụng thuốc. Có thể sử dụng liệu pháp chống co giật nếu có chỉ định về lâm sàng.
Thẩm phân máu hay thẩm phân phúc mạc có thể làm giảm nồng độ cefuroxim trong huyết thanh, nhưng phần lớn việc điều trị quá liều là hỗ trợ hoặc giải quyết triệu chứng.
11- DẠNG BÀO CHẾ VÀ ĐÓNG GÓI
Hộp 1 lọ chứa 750 mg cefuroxim.
12- BẢO QUẢN
Trước khi pha, bảo quản bột vô khuẩn ở nhiệt độ không quá 30oC.
Dung dịch đã pha nên dùng ngay và phải bảo quản trong tủ lạnh (2°C-8°C) không quá 12 giờ nếu cần.
13- TIÊU CHẨN CHẤT LƯỢNG: USP 32.
14- HẠN DÙNG: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.